Australian Embassy
Vietnam

Passport Fees

Fees valid from 01 January 2024
Exchange rate AUD/VND: 15,560

All prices in Australian dollars, payable in VietnameseDong

TYPE OF TRAVEL DOCUMENT
AUD
VND
TOTAL (VND)

PASSPORT (35 pages) / Hộ chiếu loại thường (35 trang)

10 YEAR PASSPORT (for persons aged 18 and over)

Hộ chiếu có thời hạn 10 năm (dành cho người từ 18 tuổi trở lên)

346 5,380,000 7,790,000*

10 YEAR PASSPORT (for persons aged 16 and 17)

Hộ chiếu có thời hạn 10 năm (dành cho người 16 và 17 tuổi)

346 5,380,000 6,560,000*

5 YEAR PASSPORT (for children under 16)

Hộ chiếu có thời hạn 5 năm (dành cho trẻ em dưới 16 tuổi)

175 2,720,000 3,900,000*

5 YEAR PASSPORT (optional for persons 75 and over)

Hộ chiếu có thời hạn 5 năm (dành cho người từ 75 tuổi trở lên)

175 2,720,000 5,130,000*

REPLACEMENT PASSPORT**

Hộ chiếu thay thế

217 3,380,000 3,380,000

EMERGENCY PASSPORT OVERSEAS

Hộ chiếu khẩn được cấp tại nước ngoài

217 3,380,000 3,380,000

OVERSEAS PROCESSING SURCHARGE

Phụ phí hộ chiếu áp dụng ngoài nước Úc

ADULT - Người lớn

155 2,410,000  

CHILD - Trẻ em

77 1,180,000  

OTHER TRAVEL DOCUMENTS / Các loại giấy thông hành

CERTIFICATE OF IDENTITY / Giấy tờ tùy thân

217 3,380,000 3,380,000

DOCUMENT OF IDENTITY / Giấy thông hành

91 1,420,000 1,420,000

PASSPORT OBSERVATION (after issue) / Ghi chú sau khi cấp hộ chiếu

17 260,000 260,000

 

*Surcharge included - Đã bao gồm phụ phí ngoài nước Úc.

** Only available to replace passports with full visa pages or minor damage or where a name change is not eligible for free replacement. Existing passport must have more than two years' validity remaining. Conditions apply, see www.passports.gov.au for more information / Hộ chiếu thay thế chỉ dành cho các trường hợp hộ chiếu hiện tại có đầy đủ số trang visa, hoặc bị hư hỏng nhẹ, hoặc đổi họ tên không thuộc tiêu chuẩn được gia hạn miễn phí. Hộ chiếu hiện tại phải còn hiệu lực trên 2 năm. Vui lòng truy cập www.passports.gov.au để biết thêm thông tin và các điều kiện áp dụng.