Fees valid from 01 October 2024
Exchange rate AUD/VND: 16,585
All prices in Australian dollars, payable in Vietnamese Dong
ITEM
|
CONSULAR ACT
|
AUD
|
VND
|
---|---|---|---|
1 |
Administering an oath or receiving a declaration or affirmation Chứng nhận hoặc xác nhận một lời tuyên thệ hoặc một lời khai |
85 | 1,410,000 |
2 |
Effecting, or attempting to effect, service of a document and issuing a certificate or affidavit of service or attempted service of a document Thực hiện hoặc nỗ lực thực hiện việc cung cấp một văn bản và cấp một giấy chứng nhận hoặc một bản tuyên thệ cho văn bản đó hoặc cho nỗ lực cung cấp văn bản đó |
85 | 1,410,000 |
3 |
Witnessing a signature or seal on a form or declaration Chứng nhận chữ ký hoặc con dấu trên đơn hoặc lời khai |
85 | 1,410,000 |
4 |
Preparing a declaration or other document Soạn thảo lời khai hoặc văn bản |
85 | 1,410,000 |
5 |
Verifying and certifying a copy of a document or part of a document Chứng nhận và sao y bản chính một văn bản hoặc một phần của một văn bản |
85 | 1,410,000 |
6 |
Signing a document, or affixing a seal to a document or other article Ký hoặc đóng dấu lên một văn bản hay một điều khoản |
85 | 1,410,000 |
7 |
Witnessing the execution of a will Chứng kiến việc thực hiện di chúc |
85 | 1,410,000 |
8 |
Transmitting a document or other article through official channels Chuyển một văn bản hay một điều khoản thông qua các cơ quan chính phủ |
85 | 1,410,000 |
9 |
Transferring funds through official accounts, other than for the purposes of the realisation of a deceased estate Chuyển tiền thông qua tài khoản chính thức, không dùng cho mục đích công nhận tài sản của người đã mất |
85 | 1,410,000 |
10 |
Preparation and issue of an Apostille certificate Soạn thảo và cấp giấy chứng nhận theo công ước Apostille |
98 | 1,630,000 |
11 |
Preparation and issue of an Authentication certificate Hợp thức hóa văn bản |
98 | 1,630,000 |
12 |
Preparation and issue of a Certificate of No Impediment to Marriage Soạn thảo và cấp Giấy Chứng Nhận Không Cản Trở Kết Hôn |
171 | 2,840,000 |