Australian Embassy
Vietnam

Notarial Services Fees

Fees valid from 01 January 2025
Exchange rate AUD/VND: 15,746

All prices in Australian dollars, payable in Vietnamese Dong

ITEM
CONSULAR ACT
AUD
VND
1

Administering an oath or receiving a declaration or affirmation

Chứng nhận hoặc xác nhận một lời tuyên thệ hoặc một lời khai

88 1,390,000
2

Effecting, or attempting to effect, service of a document and issuing a certificate or affidavit of service or attempted service of a document

Thực hiện hoặc nỗ lực thực hiện việc cung cấp một văn bản và cấp một giấy chứng nhận hoặc một bản tuyên thệ cho văn bản đó hoặc cho nỗ lực cung cấp văn bản đó

88 1,390,000
3

Witnessing a signature or seal on a form or declaration

Chứng nhận chữ ký hoặc con dấu trên đơn hoặc lời khai

88 1,390,000
4

Preparing a declaration or other document

Soạn thảo lời khai hoặc văn bản

88 1,390,000
5

Verifying and certifying a copy of a document or part of a document

Chứng nhận và sao y bản chính một văn bản hoặc một phần của một văn bản

88 1,390,000
6

Signing a document, or affixing a seal to a document or other article

Ký hoặc đóng dấu lên một văn bản hay một điều khoản

88 1,390,000
7

Witnessing the execution of a will

Chứng kiến việc thực hiện di chúc

88 1,390,000
8

Transmitting a document or other article through official channels

Chuyển một văn bản hay một  điều khoản thông qua các cơ quan chính phủ

88 1,390,000
9

Transferring funds through official accounts, other than for the purposes of the realisation of a deceased estate

Chuyển tiền thông qua tài khoản chính thức, không dùng cho mục đích công nhận tài sản của người đã mất

88 1,390,000
10

Preparation and issue of an Apostille certificate

Soạn thảo và cấp giấy chứng nhận theo công ước Apostille

102 1,610,000
11

Preparation and issue of an Authentication certificate

Hợp thức hóa văn bản

102 1,610,000
12

Preparation and issue of a Certificate of No Impediment to Marriage

Soạn thảo và cấp Giấy Chứng Nhận Không Cản Trở Kết Hôn

177 2,790,000